Có 2 kết quả:
头绳 tóu shéng ㄊㄡˊ ㄕㄥˊ • 頭繩 tóu shéng ㄊㄡˊ ㄕㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
string to tie hair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
string to tie hair
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0